Có 2 kết quả:

慰劳 wèi láo ㄨㄟˋ ㄌㄠˊ慰勞 wèi láo ㄨㄟˋ ㄌㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to show appreciation (by kind words, small gifts etc)
(2) to comfort

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to show appreciation (by kind words, small gifts etc)
(2) to comfort

Bình luận 0